Phiên âm : pǐn gé qīng gāo.
Hán Việt : phẩm cách thanh cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
品德高尚, 不與常人同流合汙。如:「王老先生是位品格清高的長者。」