Phiên âm : yǎn jiǎn kùn qióng.
Hán Việt : yển kiển khốn cùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 命途坎坷, .
Trái nghĩa : 飛黃騰達, 平步青雲, .
艱難困頓。多指命運坎坷。如:「少時意氣風發的他, 步入中年後竟然偃蹇困窮, 流落街頭。」