Phiên âm : bàn fǎ.
Hán Việt : bạn pháp.
Thuần Việt : biện pháp; phương pháp; cách làm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biện pháp; phương pháp; cách làm (các bước tiến hành và phương pháp giải quyết vấn đề.) 处理事情或解决问题的方式方法和步骤,着重于办理的办法