Phiên âm : fù kòng shì.
Hán Việt : phó khống thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指揮控制節目錄製的中心。裡面有隔音設備、成音及成像的控制及混合儀器、監聽各種聲音的監聽器及監視各種畫面來源的監視器。也稱為「副控」。