Phiên âm : liè duì.
Hán Việt : liệt đội.
Thuần Việt : xếp thành hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xếp thành hàng排列成队伍lièdùi yóuxíng.xếp thành hàng diễu hành.群众列队欢迎贵宾.qúnzhòng lièdùihuānyíng gùibīn.quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.