VN520


              

列队

Phiên âm : liè duì.

Hán Việt : liệt đội.

Thuần Việt : xếp thành hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xếp thành hàng
排列成队伍
lièdùi yóuxíng.
xếp thành hàng diễu hành.
群众列队欢迎贵宾.
qúnzhòng lièdùihuānyíng gùibīn.
quần chúng xếp thành hàng để đón chào quan khách.


Xem tất cả...