VN520


              

刁騷

Phiên âm : diāo sāo.

Hán Việt : điêu tao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭髮短而亂。元.狄君厚〈夜行船.憶昔揚州套.新水令〉曲:「別來雙鬢已刁騷, 綺羅叢夢中頻到。」元.無名氏《雲窗夢》第二折:「我如今鬢刁騷強整烏雲, 年紀大倦點朱脣。」也作「刁蕭」、「刁搔」、「凋疏」、「彫騷」、「彫颼」。


Xem tất cả...