Phiên âm : fán lì sī.
Hán Việt : phàm lập ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用樹脂與乾油性、或揮發性有機溶劑製成的假漆。為英語varnish的音譯。分油性及揮發性兩種。主要功用, 是於乾燥後形成一層薄膜, 以免溼氣入侵, 防止材料腐爛。也譯作「凡立水」。