Phiên âm : fán tāi zhuó gǔ.
Hán Việt : phàm thai trọc cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人世間普通、平庸的人。元.無名氏《村樂堂》第一折:「我和這等愚眉肉眼難相矁, 凡胎濁骨難相守。」也作「凡胎俗骨」。