Phiên âm : fán jiān.
Hán Việt : phàm gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 世間, 人間, 塵世, 塵寰, 塵間, .
Trái nghĩa : , .
塵世人間。例長江三峽有凡間少見的勝景。人間。《西遊記》第一九回:「你錯認了!這鈀豈是凡間之物。」