Phiên âm : líng xùn.
Hán Việt : 凌 tấn.
Thuần Việt : lũ; lũ lớn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lũ; lũ lớn (do băng tan)江河上游冰雪融化,下游还没有解冻而造成的洪水