VN520


              

击伤

Phiên âm : jī shāng.

Hán Việt : kích thương.

Thuần Việt : kích thương; bắn bị thương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kích thương; bắn bị thương
击中并使受伤


Xem tất cả...