Phiên âm : āo bǎn huà.
Hán Việt : ao bản họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將油墨或顏料填入版面上凹陷的部分, 然後拓印在紙上而成的繪畫作品。如銅版畫。