Phiên âm : xiōng xiá.
Hán Việt : hung hiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凶暴任俠之人。宋.蘇軾〈黃州上文潞公書〉:「軾在徐州時, 見諸郡盜賊為患, 而察其人多凶俠不遜, 因之以饑饉, 恐其憂不止於竊攘剽殺也。」