Phiên âm : nèi zhàng.
Hán Việt : nội chướng.
Thuần Việt : nội chướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội chướng (chứng đục thuỷ tinh thể và dãn đồng tử)白内障和青光眼的统称