Phiên âm : nài xiáng.
Hán Việt : nội tường.
Thuần Việt : thư nội tường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư nội tường (thư không ghi rõ họ tên người gửi trên bìa thư)在信封上写'内详'或'名内详', 代替发信人的姓名住址