VN520


              

内详

Phiên âm : nài xiáng.

Hán Việt : nội tường.

Thuần Việt : thư nội tường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thư nội tường (thư không ghi rõ họ tên người gửi trên bìa thư)
在信封上写'内详'或'名内详', 代替发信人的姓名住址


Xem tất cả...