Phiên âm : nèi zhōng.
Hán Việt : nội trung.
Thuần Việt : bên trong; trong đó; trong ấy .
bên trong; trong đó; trong ấy (chỉ sự vật trừu tượng)
里头(多指抽象的)
nèi zhōng qíngxíng fēichángfùzá.
tình thế bên trong rất phức tạp.
你不晓得内中的事.
nǐ bù xiǎodé nèizhōng de shì.
anh không hiểu được nội tình của sự việc đâ