Phiên âm : nèi dú sù.
Hán Việt : nội độc tố.
Thuần Việt : nội độc tố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội độc tố含在病菌体内,只有等病菌死亡后细菌体分解时才放出来的毒素,性质稳定, 耐高温