Phiên âm : bù jìn qíng lǐ.
Hán Việt : bất cận tình lí.
Thuần Việt : không hợp tình hợp lý; quá đáng; vô lý; quá chừng;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không hợp tình hợp lý; quá đáng; vô lý; quá chừng; ngang trái; vượt quá giới hạn cái hợp lý, cái đúng言行与人情世故有违背的