VN520


              

備而不用

Phiên âm : bèi ér bù yòng.

Hán Việt : bị nhi bất dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

準備妥善而派不上用場。例出外旅遊必須準備個醫藥箱, 不過, 最好是備而不用。
已準備好而暫時不用。如:「大夥另外擬出一個方案備而不用, 但只要情況危急便會派上用場。」


Xem tất cả...