Phiên âm : yí huā jiē mù.
Hán Việt : di hoa tiếp mộc.
Thuần Việt : lập lờ đánh lận con đen .
Đồng nghĩa : 偷天換日, 批紅判白, 偷梁換柱, 偷龍轉鳳, .
Trái nghĩa : 貨真價實, .
lập lờ đánh lận con đen (hành động xảo trá, lừa gạt để mưu lợi riêng). 把帶花的枝條嫁接在別的樹木上. 比喻使用手段, 暗中更換人或事物.