Phiên âm : yìn wén.
Hán Việt : ấn văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
印章上鐫刻的文字。《漢書.卷九九.王莽傳中》:「北出者, 至匈奴庭, 授單于印, 改漢印文, 去『璽』曰『章』。」