VN520


              

印板兒

Phiên âm : yìn bǎnr.

Hán Việt : ấn bản nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

印刷書籍的雕板。比喻刻骨銘心、記憶牢固。元.張國賓《合汗衫》第一折:「老爹是金獅子張員外, 妳妳趙氏, 小大哥張孝友, 大嫂李玉娥:小人印板兒似記在心上。」元.李文蔚《圯橋進履》第二折:「師父這言語, 便似印板兒記在心上一般。」也作「經板兒」。


Xem tất cả...