Phiên âm : yìn cáo.
Hán Việt : ấn tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名:(1)漢侍御史五曹之一。掌刻印。(2)主簿的別名。參見「主簿」條。