VN520


              

印曹

Phiên âm : yìn cáo.

Hán Việt : ấn tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名:(1)漢侍御史五曹之一。掌刻印。(2)主簿的別名。參見「主簿」條。


Xem tất cả...