Phiên âm : huì shī.
Hán Việt : hội sư.
Thuần Việt : gặp nhau; hội sư; hợp lực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gặp nhau; hội sư; hợp lực (các cánh quân gặp nhau)几支独立行动的部队在战地会合