Phiên âm : dài mǎ.
Hán Việt : đại mã .
Thuần Việt : số hiệu; dấu hiệu; mật mã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số hiệu; dấu hiệu; mật mã. 為簡便或保密用來代替某個單位、某個項目等名稱的一組數碼.