VN520


              

书口

Phiên âm : shū kǒu.

Hán Việt : thư khẩu.

Thuần Việt : mép sách; lề sách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mép sách; lề sách
书籍上跟书脊相对的一边,线装书在这地方标注书名、页数等


Xem tất cả...