Phiên âm : shū tào.
Hán Việt : thư sáo.
Thuần Việt : hộp sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộp sách套在几本或一本书外面的壳子,有保护作用,多用硬纸等制成