Phiên âm : shū xiě.
Hán Việt : thư tả.
Thuần Việt : viết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viết写书写标语.shūxiě biāoyǔ.书写工具.công cụ để viết; đồ dùng để viết.