Phiên âm : chuàngòng.
Hán Việt : xuyến,quán cung .
Thuần Việt : thông cung; thông đồng bịa đặt lời cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông cung; thông đồng bịa đặt lời cung. 互相串通, 捏造口供.