Phiên âm : shì yī.
Hán Việt : thị y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
御醫, 為君王及皇室成員治病的醫生。《戰國策.燕策三》:「是時侍醫夏無且, 以其所奉藥囊提軻。」