Phiên âm : yáng gōng.
Hán Việt : dương công.
Thuần Việt : giả vờ tiến công; tiến công nghi binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả vờ tiến công; tiến công nghi binh虚张声势地向敌方进攻