Phiên âm : pèi lán.
Hán Việt : bội lan.
Thuần Việt : cây Bội Lan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây Bội Lan (dùng làm nước hoa hoặc bào chế thuốc)多年生草本植物,茎直立,叶子披针形,边缘有锯齿,花紫红色,全株有香气,可制芳香油,又可入中药,有祛暑、化湿等作用也叫兰草