Phiên âm : bēng zhuài.
Hán Việt : banh duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉拉扯扯, 勉強支持。元.劉庭信〈折桂令.想人生最苦離別〉曲:「嬌模樣甚實曾丟抹, 好時光誰曾受用, 窮家活逐日繃拽。」