Phiên âm : bēng bēng zhuài zhuài.
Hán Việt : banh banh duệ duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉拉扯扯, 勉強支持。《二刻拍案驚奇》卷二八:「若有得一兩二兩贏餘, 便也留著些做個根本, 而今只好繃繃拽拽, 朝升暮合過去, 那得贏餘?」