Phiên âm : bēng zi.
Hán Việt : banh tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刺繡時用來撐緊布面, 使其平整而不縐的竹圈或架子。刺繡時用來撐緊布面使其平整不皺的架子。