Phiên âm : xiàn tú pǔ.
Hán Việt : tuyến đồ phổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
我國樂譜除用文字及符號記錄外, 也有用曲線及圖譜表示的, 稱為「線圖譜」。