VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
粥
Phiên âm :
yù.
Hán Việt :
DỤC.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
江米粥
粥 (yù) : DỤC
粥少僧多 (zhōu shǎo sēng duō) : mật ít ruồi nhiều; cháo ít sư nhiều; công việc ít,
粥飯僧 (zhōu fàn sēng) : chúc phạn tăng
粥廠 (zhōu chǎng) : chúc xưởng
粥粥 (zhōu zhōu) : chúc chúc