Phiên âm : jí jì.
Hán Việt : tịch kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
登記。《宋史.卷一六○.選舉志六》:「嘉定十二年, 命監司、守臣舉十科政績所知自代, 露章列薦, 並籍記審察。」