Phiên âm : jí zhàng.
Hán Việt : tịch trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
簿籍帳冊。《新唐書.卷四八.百官志三》:「其二, 察戶口流散, 籍帳隱沒, 賦役不均。」