VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
罪行
Phiên âm :
zuì xíng.
Hán Việt :
tội hành.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
罪行累累
罪不容誅 (zuì bù róng zhū) : tội ác tày trời; có chết cũng chưa hết tội; chém c
罪惡昭著 (zuì è zhāo zhù) : tội ác chiêu trứ
罪大惡極 (zuì dà è jí) : tội ác tày trời; tội ác cùng cực
罪孽深重 (zuìniè shēn zhòng) : nghiệp chướng nặng nề
罪惡滔天 (zuì è tāo tiān) : tội ác thao thiên
罪尤 (zuì yóu) : lỗi; lỗi lầm
罪該萬死 (zuì gāi wàn sǐ) : tội ác tày trời; chết vạn lần cũng chưa đền hết tộ
罪不容恕 (zuì bù róng shù) : tội bất dong thứ
罪因 (zuì yīn) : tội nhân
罪情 (zuì qíng) : chi tiết tội ác; tình tiết tội ác
罪行 (zuì xíng) : tội hành
罪人 (zuì rén) : tội nhân; người có tội; tội phạm
罪惡 (zuìè) : tội ác
罪莫大焉 (zuì mò dà yān) : tội mạc đại yên
罪業 (zuì yè) : nghiệp; tội lỗi
罪恶 (zuìè) : tội ác
Xem tất cả...