VN520


              

罪业

Phiên âm : zuì yè.

Hán Việt : tội nghiệp.

Thuần Việt : nghiệp; tội lỗi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiệp; tội lỗi (từ Phật Giáo, chỉ thân nghiệp, khẩu nghiệp, ý nghiệp, cũng chỉ quả trong quan hệ nhân quả)
佛教语指身口意三业所造之罪,亦泛指应受恶报的罪孽


Xem tất cả...