Phiên âm : zuì dà è jí.
Hán Việt : TỘI ĐẠI ÁC CỰC.
Thuần Việt : tội ác tày trời; tội ác cùng cực.
Đồng nghĩa : 罪不容誅, 罪孽深重, 罪該萬死, 罪貫滿盈, 罪惡滔天, 罪惡昭著, .
Trái nghĩa : , .
tội ác tày trời; tội ác cùng cực. 罪惡嚴重到極點.