Phiên âm : zuì bù kě shè.
Hán Việt : tội bất khả xá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容罪行惡大, 不可赦免。例這名殺人狂手段狠毒, 且落網後毫無悔意, 真是罪不可赦。形容罪行惡大, 不可赦免。如:「這名殺人狂手段狠毒, 且落網後毫無悔意, 真是罪不可赦。」