Phiên âm : zuìniè shēn zhòng.
Hán Việt : tội nghiệt thâm trọng.
Thuần Việt : nghiệp chướng nặng nề.
Đồng nghĩa : 罪不容誅, 罪大惡極, 罪該萬死, 罪惡昭著, 惡積禍滿, .
Trái nghĩa : , .
nghiệp chướng nặng nề. 罪愆之大, 如水之深, 如山之重.