Phiên âm : xí gù shǒu cháng.
Hán Việt : tập cố thủ thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 改弦易轍, .
固守常規。如:「他為人一向拘謹, 又只知習故守常, 顯得不夠積極。」