Phiên âm : dì yī zāo.
Hán Việt : đệ nhất tao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
第一次、首次。如:「這是我第一遭出國旅遊, 心裡挺興奮的!」