VN520


              

第一遭

Phiên âm : dì yī zāo.

Hán Việt : đệ nhất tao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

第一次、首次。如:「這是我第一遭出國旅遊, 心裡挺興奮的!」


Xem tất cả...