VN520


              

窮愁潦倒

Phiên âm : qióng chóu liáo dǎo.

Hán Việt : cùng sầu lạo đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

窮困愁苦, 失意不得志。如:「許多成功者在未成名之前, 也曾嚐過窮愁潦倒的滋味。」


Xem tất cả...