Phiên âm : bǐ kāng.
Hán Việt : bỉ khang .
Thuần Việt : trấu cám .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trấu cám (thứ không có giá trị). 秕子和糠, 比喻沒有價值的東西.