VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
秕子
Phiên âm :
bǐ zi.
Hán Việt :
bỉ tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
谷秕子
秕糠 (bǐ kāng) : trấu cám
秕滓 (bǐ zǐ) : bỉ chỉ
秕谷 (bǐ gǔ) : thóc lép
秕子 (bǐ zi) : bỉ tử
秕政 (bǐ zhèng) : bỉ chánh
秕政 (bǐ zhèng) : bỉ chánh
秕政 (bǐ zhèng) : bỉ chánh
秕滓 (bǐ zǐ) : bỉ chỉ
秕滓 (bǐ zǐ) : bỉ chỉ