Phiên âm : bǐ zhèng.
Hán Việt : bỉ chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不良的政治。《國語.晉語七》:「公使祁午為軍尉, 歿平公, 軍無秕政。」《晉書.卷二.文帝紀》:「朝無秕政, 人無謗言。」